🌟 석유난로 (石油暖爐)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석유난로 (
서규날로
)
🌷 ㅅㅇㄴㄹ: Initial sound 석유난로
-
ㅅㅇㄴㄹ (
석유난로
)
: 석유를 원료로 해서 방이나 건물의 안을 따뜻하게 하는 기구.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI BẰNG DẦU: Dụng cụ dùng dầu lửa làm nguyên liệu, làm ấm bên trong tòa nhà hay căn phòng.
• Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20)