🌟 석유난로 (石油暖爐)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석유난로 (
서규날로
)
🌷 ㅅㅇㄴㄹ: Initial sound 석유난로
-
ㅅㅇㄴㄹ (
석유난로
)
: 석유를 원료로 해서 방이나 건물의 안을 따뜻하게 하는 기구.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI BẰNG DẦU: Dụng cụ dùng dầu lửa làm nguyên liệu, làm ấm bên trong tòa nhà hay căn phòng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)