🌟 전등불 (電燈 불)

Danh từ  

1. 전등에 켜진 불.

1. ÁNH ĐÈN ĐIỆN: Ánh sáng được bật lên bởi đèn điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밝은 전등불.
    Bright lights.
  • Google translate 어두운 전등불.
    Dark lights.
  • Google translate 희미한 전등불.
    A dim light.
  • Google translate 전등불 주위.
    Around the lights.
  • Google translate 전등불이 깜빡이다.
    Light flashes.
  • Google translate 전등불이 어둡다.
    The lights are dark.
  • Google translate 전등불을 끄다.
    Turn off the lights.
  • Google translate 전등불을 켜다.
    Turn on the light.
  • Google translate 야외에 켜둔 밝은 전등불 주위로 날벌레들이 모여들었다.
    Flying insects gathered around the bright lights on the outside.
  • Google translate 나는 어두운 전등불 아래서 책을 읽었더니 눈이 피곤해졌다.
    My eyes got tired from reading under the dark light.
  • Google translate 미안한데 전등불 좀 꺼 주면 안 될까?
    I'm sorry, but could you turn off the lights?
    Google translate 어머, 혹시 나 때문에 못 잔 거야?
    Oh, my god, you couldn't sleep because of me?
Từ đồng nghĩa 전깃불(電氣불): 전등에 켜진 불.

전등불: light; lamp,あかり【明かり】。でんこう【電光】。でんき【電気】,lumière électrique,luz eléctrica,ضوء مصباح كهربائي,чийдэнгийн гэрэл, цахилгаан гэрэл,ánh đèn điện,หลอดไฟฟ้า,lampu listrik,электроосвещение,灯光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전등불 (전ː등뿔)

🗣️ 전등불 (電燈 불) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92)