🌟 내리비추다

Động từ  

1. 위에서 아래로 비추다.

1. CHIẾU XUỐNG: Rọi từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 햇빛이 내리비추다.
    The sun shines down.
  • Google translate 세상을 내리비추다.
    Light the world down.
  • Google translate 위에서 내리비추다.
    Flip down from above.
  • Google translate 따사로이 내리비추다.
    Throw down.
  • Google translate 쨍쨍하게 내리비추다.
    Lightly down.
  • Google translate 조용한 산길에 싸늘한 달빛만 내리비추었다.
    The quiet mountain road was filled with only chilly moonlight.
  • Google translate 위에서 내리비추는 강한 전등불 때문에 눈이 부셨다.
    The strong light from the top blew my eyes.
  • Google translate 그녀를 보는 순간 마치 하늘에서 한 줄기 빛이 내게 내리비추는 것 같았다.
    The moment i saw her, it was as if a ray of light was falling on me from the sky.
  • Google translate 저기 하늘 좀 봐요! 구름 사이로 햇볕이 내리비추는 모습 좀 봐요.
    Look at the sky over there! look at the sunlight falling through the clouds.
    Google translate 와! 정말 그림 같네요.
    Wow! it looks like a painting.

내리비추다: shine down; glare down,てらす【照らす】,illuminer, éclairer, projeter de la lumière,iluminar, encender, alumbrar, aclarar, irradiar,يُشرِق لأسفل,дээрээс гэрэлтүүлэх,chiếu xuống,ส่องลงด้านล่าง, ส่องแสงสู่ด้านล่าง, สาดส่องลงข้างล่าง,menyinari,освещать,照下来,照射下来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내리비추다 (내리비추다) 내리비추어 () 내리비추니 ()

💕Start 내리비추다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160)