🌟 내리비추다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내리비추다 (
내리비추다
) • 내리비추어 () • 내리비추니 ()
🌷 ㄴㄹㅂㅊㄷ: Initial sound 내리비추다
-
ㄴㄹㅂㅊㄷ (
내리비추다
)
: 위에서 아래로 비추다.
Động từ
🌏 CHIẾU XUỐNG: Rọi từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅂㅊㄷ (
내리비치다
)
: 빛이 위에서 아래로 강하게 비치다.
Động từ
🌏 SOI XUỐNG, RỌI XUỐNG, CHIẾU XUỐNG: Ánh sáng chiếu mạnh từ trên xuống dưới.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121)