🌟 내리비추다

Động từ  

1. 위에서 아래로 비추다.

1. CHIẾU XUỐNG: Rọi từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 햇빛이 내리비추다.
    The sun shines down.
  • 세상을 내리비추다.
    Light the world down.
  • 위에서 내리비추다.
    Flip down from above.
  • 따사로이 내리비추다.
    Throw down.
  • 쨍쨍하게 내리비추다.
    Lightly down.
  • 조용한 산길에 싸늘한 달빛만 내리비추었다.
    The quiet mountain road was filled with only chilly moonlight.
  • 위에서 내리비추는 강한 전등불 때문에 눈이 부셨다.
    The strong light from the top blew my eyes.
  • 그녀를 보는 순간 마치 하늘에서 한 줄기 빛이 내게 내리비추는 것 같았다.
    The moment i saw her, it was as if a ray of light was falling on me from the sky.
  • 저기 하늘 좀 봐요! 구름 사이로 햇볕이 내리비추는 모습 좀 봐요.
    Look at the sky over there! look at the sunlight falling through the clouds.
    와! 정말 그림 같네요.
    Wow! it looks like a painting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내리비추다 (내리비추다) 내리비추어 () 내리비추니 ()

💕Start 내리비추다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121)