🌟 내리비추다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내리비추다 (
내리비추다
) • 내리비추어 () • 내리비추니 ()
🌷 ㄴㄹㅂㅊㄷ: Initial sound 내리비추다
-
ㄴㄹㅂㅊㄷ (
내리비추다
)
: 위에서 아래로 비추다.
Động từ
🌏 CHIẾU XUỐNG: Rọi từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅂㅊㄷ (
내리비치다
)
: 빛이 위에서 아래로 강하게 비치다.
Động từ
🌏 SOI XUỐNG, RỌI XUỐNG, CHIẾU XUỐNG: Ánh sáng chiếu mạnh từ trên xuống dưới.
• Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Xem phim (105)