🌟 줄담배

Danh từ  

2. 연달아 계속 피우는 담배.

2. THUỐC LÁ ĐƯỢC ĐỐT LIÊN TỤC: Thuốc lá được hút liên tục nối tiếp nhau, hết điếu này lại đến điếu khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 줄담배를 태우다.
    Burn a chain cigarette.
  • Google translate 줄담배를 피우다.
    Smoke a chain cigarette.
  • Google translate 승규는 담배를 한 번 입에 물면 몇 개비씩 줄담배를 피웠다.
    Seung-gyu smoked a few chain cigarettes each time he took a cigarette in his mouth.
  • Google translate 할아버지는 먹고 자는 시간을 제외하고는 항상 줄담배를 태우셨다.
    My grandfather always burned a chain cigarette except for the time he ate and slept.
  • Google translate 그렇게 줄담배만 피워 댄다고 일이 해결이 돼요?
    Does smoking a string of cigarettes solve your problem?
    Google translate 너무 답답해서 그렇지.
    It's too stuffy.

줄담배: chain smoking,,cigarette sur cigarette,cigarrillos fumados en cadena,تدخين مستمرّ,зогсоо зайгүй тамхи татах, тамхийг угсруулж  татах,thuốc lá được đốt liên tục,บุหรี่ที่สูบไม่หยุด, บุหรี่ที่สูบต่อเนื่อง,,сигарета за сигаретой,连续抽烟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄담배 (줄담배)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43)