🌟 헤드라이트 (headlight)

Danh từ  

1. 앞을 비추기 위해 기차나 자동차 등의 앞에 단 등.

1. ĐÈN PHA: Đèn gắn ở phía trước của ô tô hay tàu hỏa để chiếu sáng phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤드라이트 불빛.
    Headlights.
  • Google translate 헤드라이트를 깜박이다.
    Blink the headlights.
  • Google translate 헤드라이트를 끄다.
    Turn off the headlights.
  • Google translate 헤드라이트를 켜다.
    Turn on the headlights.
  • Google translate 헤드라이트로 밝히다.
    Light up with headlights.
  • Google translate 헤드라이트로 비추다.
    Shine headlights on.
  • Google translate 그는 친구에게 자신의 위치를 알리기 위해 헤드라이트를 깜박였다.
    He blinked his headlights to let his friend know his position.
  • Google translate 밤이 되자 운전자들은 헤드라이트를 켜기 시작했다.
    At night, drivers began to turn on their headlights.
Từ đồng nghĩa 전조등(前照燈): 앞을 비추기 위해 기차나 자동차 등의 앞에 단 등.

헤드라이트: headlight,ヘッドライト。ぜんしょうとう【前照灯】,phare,faro, foco delantero,المصابيح الأمامية,урд гэрэл,đèn pha,ไฟหน้ารถยนต์, โคมไฟหน้ารถยนต์,lampu sorot, lampu depan, lampu besar depan mobil,фара (автомобиля); головной фонарь (поезда),头灯,前灯,前大灯,前照灯,

2. 배의 돛대 끝에 단 흰빛의 등.

2. ĐÈN TÍN HIỆU: Đèn ánh sáng trắng gắn ở cuối cột buồm của thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤드라이트 불빛.
    Headlights.
  • Google translate 헤드라이트를 깜박이다.
    Blink the headlights.
  • Google translate 헤드라이트를 끄다.
    Turn off the headlights.
  • Google translate 헤드라이트를 켜다.
    Turn on the headlights.
  • Google translate 헤드라이트로 밝히다.
    Light up with headlights.
  • Google translate 헤드라이트로 비추다.
    Shine headlights on.
  • Google translate 배의 헤드라이트 불빛 때문에 항구 주변이 대낮처럼 밝았다.
    Because of the ship's headlights, the harbor was as bright as day.
  • Google translate 선원은 항해를 위해 헤드라이트를 켜고 길을 밝혔다.
    The sailor lit the headlights and lit the way for the voyage.

🗣️ 헤드라이트 (headlight) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 헤드라이트 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47)