🌟 헤드라이트 (headlight)
Danh từ
🗣️ 헤드라이트 (headlight) @ Ví dụ cụ thể
- 맞은편에서 달려오는 차의 번쩍이는 헤드라이트 불빛 때문에 눈이 아팠다. [번쩍이다]
🌷 ㅎㄷㄹㅇㅌ: Initial sound 헤드라이트
-
ㅎㄷㄹㅇㅌ (
헤드라이트
)
: 앞을 비추기 위해 기차나 자동차 등의 앞에 단 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN PHA: Đèn gắn ở phía trước của ô tô hay tàu hỏa để chiếu sáng phía trước.
• Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)