🌟 마이크 (mike)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 마이크 (mike) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘 돌상에는 청진기나 마이크 같은 물건을 놓는 게 유행이라면서? [돌상 (돌床)]
- 무대의 스피커가 고장 나서 마이크 소리는 안 들리고 삑삑거리는 소음만 나왔다. [스피커 (speaker)]
- 마이크 음량. [음량 (音量)]
- 고감도 마이크. [고감도 (高感度)]
- 오케스트라 반주가 시작되자 남녀 성악가는 모두 마이크 앞으로 다가왔다. [성악가 (聲樂家)]
- 마이크 스탠드. [스탠드 (stand)]
- 그는 마이크 스탠드에 마이크를 꽂고서 마치 가수라도 된 것처럼 노래를 불렀다. [스탠드 (stand)]
- 무선 마이크. [무선 (無線)]
- 마이크 음질. [음질 (音質)]
- 고성능 마이크. [고성능 (高性能)]
🌷 ㅁㅇㅋ: Initial sound 마이크
-
ㅁㅇㅋ (
마이크
)
: 소리를 전류로 바꾸어 소리가 크게 나게 하는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MICRO, MÍC: Máy biến đổi âm thanh qua dòng điện, làm cho âm thanh lớn hơn. -
ㅁㅇㅋ (
메이커
)
: 상품을 만드는 사람 또는 제조 회사.
Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT: Người làm ra sản phẩm hay công ty chế tạo.
• Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204)