🌟 마이크 (mike)

☆☆   Danh từ  

1. 소리를 전류로 바꾸어 소리가 크게 나게 하는 기계.

1. MICRO, MÍC: Máy biến đổi âm thanh qua dòng điện, làm cho âm thanh lớn hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무선 마이크.
    Wireless microphone.
  • Google translate 유선 마이크.
    Wired microphone.
  • Google translate 마이크 앞에 서다.
    Stand in front of the microphone.
  • Google translate 마이크를 끄다.
    Turn off the microphone.
  • Google translate 마이크를 넘기다.
    Hand over the microphone.
  • Google translate 마이크를 사용하다.
    Use a microphone.
  • Google translate 마이크를 잡다.
    Grab the microphone.
  • Google translate 마이크를 쥐다.
    Hold a microphone.
  • Google translate 마이크를 켜다.
    Turn on the microphone.
  • Google translate 마이크로 노래를 부르다.
    Sing a micro.
  • Google translate 마이크가 오래되어서 자꾸 잡음이 섞여 들린다.
    The microphone's old, so i keep hearing noises.
  • Google translate 한 부부가 다정하게 마이크를 함께 들고 노래했다.
    A couple sang together holding a microphone affectionately.
  • Google translate 선생님, 마이크를 좀 가까이 대고 크게 말씀해 주세요. 여기까지 잘 안 들려요.
    Sir, please speak up with the microphone closer. i can't hear you up to here.
    Google translate 그래요? 알겠습니다. 마이크 소리를 좀 키울게요.
    Really? okay. i'll turn up the microphone.

마이크: microphone,マイク,micro, microphone,micrófono,ميكروفون,микропон, цагаан хоолой, чанга яригч,micro, míc,ไมค์, ไมโครโฟน,mikrofon,микрофон,麦克风,


📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 마이크 (mike) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)