🌟 하프 (harp)

Danh từ  

1. 세모꼴의 틀에 줄을 세로로 평행하게 걸고, 두 손으로 줄을 튕겨 연주하는 현악기.

1. HẠC CẦM: Nhạc cụ dây gồm các dây được căng dọc song song theo khuôn hình tam giác và được gảy bằng hai bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하프 소리.
    The sound of the harp.
  • Google translate 하프 연주.
    Playing the harp.
  • Google translate 하프를 타다.
    Take a harp.
  • Google translate 하프를 켜다.
    Turn on the harp.
  • Google translate 하프를 연주하다.
    Play the harp.
  • Google translate 하프를 꺼내다.
    Pull out the harp.
  • Google translate 하프를 뜯다.
    Tear off the harp.
  • Google translate 조용한 강당에 잔잔한 하프의 소리가 울려 퍼졌다.
    The gentle sound of the harp resounded in the quiet auditorium.
  • Google translate 이 그림에서는 천사가 한 손에 조그마한 하프를 들고 있다.
    In this painting, an angel is holding a small harp in one hand.
  • Google translate 연주회에서 봤는데 지수의 하프를 타는 솜씨가 보통이 아니더라.
    I saw jisoo's performance at the concert, and she's no good at harping.
    Google translate 응, 하프 소리가 정말 맑고 좋더라.
    Yes, the harp was so clear and nice.

하프: harp,ハープ,harpe,arpa,الهارب,босоо ятга,hạc cầm,พิณ,harpa,арфа,竖琴,

🗣️ 하프 (harp) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Xem phim (105)