🌟 하프 (harp)

Danh từ  

1. 세모꼴의 틀에 줄을 세로로 평행하게 걸고, 두 손으로 줄을 튕겨 연주하는 현악기.

1. HẠC CẦM: Nhạc cụ dây gồm các dây được căng dọc song song theo khuôn hình tam giác và được gảy bằng hai bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하프 소리.
    The sound of the harp.
  • 하프 연주.
    Playing the harp.
  • 하프를 타다.
    Take a harp.
  • 하프를 켜다.
    Turn on the harp.
  • 하프를 연주하다.
    Play the harp.
  • 하프를 꺼내다.
    Pull out the harp.
  • 하프를 뜯다.
    Tear off the harp.
  • 조용한 강당에 잔잔한 하프의 소리가 울려 퍼졌다.
    The gentle sound of the harp resounded in the quiet auditorium.
  • 이 그림에서는 천사가 한 손에 조그마한 하프를 들고 있다.
    In this painting, an angel is holding a small harp in one hand.
  • 연주회에서 봤는데 지수의 하프를 타는 솜씨가 보통이 아니더라.
    I saw jisoo's performance at the concert, and she's no good at harping.
    응, 하프 소리가 정말 맑고 좋더라.
    Yes, the harp was so clear and nice.

🗣️ 하프 (harp) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)