🌟 초롱불 (초 籠 불)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초롱불 (
초롱뿔
)
🌷 ㅊㄹㅂ: Initial sound 초롱불
-
ㅊㄹㅂ (
치료법
)
: 병이나 상처를 낫게 하는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP TRỊ LIỆU, PHƯƠNG PHÁP CHỮA TRỊ: Phương pháp làm cho khỏi vết thương hay bệnh tật. -
ㅊㄹㅂ (
초롱불
)
: 초롱에 켠 불.
Danh từ
🌏 NGỌN ĐÈN LỒNG: Ánh lửa phát ra từ đèn lồng. -
ㅊㄹㅂ (
치료비
)
: 병이나 상처 등을 낫게 하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ, CHI PHÍ CHỮA TRỊ: Chi phí tốn vào việc làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8)