🌟 감개무량하다 (感慨無量 하다)

Tính từ  

1. 지난 일이 생각나서 마음속에서 느끼는 감동이 매우 크다.

1. CẢM KHÁI VÔ CÙNG, CẢM ĐỘNG DÂNG TRÀO, XÚC ĐỘNG DÀO DẠT: Nghĩ đến chuyện đã qua nên rất cảm động trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감개무량한 느낌.
    A feeling of emotion.
  • Google translate 감개무량한 마음.
    A heart full of emotion.
  • Google translate 감개무량한 표정.
    A deep-feeling emotion.
  • Google translate 실로 감개무량하다.
    I am deeply moved.
  • Google translate 정말 감개무량하다.
    That's so touching.
  • Google translate 상을 받은 여배우는 감개무량한 표정으로 소감을 이야기했다.
    The award-winning actress spoke her thoughts with a deep expression.
  • Google translate 부모님은 마냥 어려 보이던 내가 다 커서 결혼하는 것이 감개무량하다고 하셨다.
    My parents told me that they were deeply moved to marry me when i was all grown up.
  • Google translate 오랜만에 고향에 오니까 어때?
    How do you feel coming home after a long time?
    Google translate 어렸을 때의 추억이 떠올라서 감개무량해.
    I'm deeply moved by the memories of my childhood.

감개무량하다: touched deeply; emotional,かんがいむりょうだ【感慨無量だ】。かんむりょうだ【感無量だ】,rempli de mille émotions, assailli de mille émotions,conmovedor,يشعر بمشاعر قويّة,хязгааргүй их баяр хөөр, маш их догдлох,cảm khái vô cùng, cảm động dâng trào, xúc động dào dạt,มีความรู้สึกอันลึกซึ้ง,sangat besar, sangat kuat, sangat mendalam,быть преисполненным глубоких чувств,无限感慨,感慨万千,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감개무량하다 (감ː개무량하다) 감개무량한 (감ː개무량한) 감개무량하여 (감ː개무량하여) 감개무량해 (감ː개무량해) 감개무량하니 (감ː개무량하니) 감개무량합니다 (감ː개무량함니다)

💕Start 감개무량하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255)