🌟 감개무량하다 (感慨無量 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감개무량하다 (
감ː개무량하다
) • 감개무량한 (감ː개무량한
) • 감개무량하여 (감ː개무량하여
) 감개무량해 (감ː개무량해
) • 감개무량하니 (감ː개무량하니
) • 감개무량합니다 (감ː개무량함니다
)
• Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82)