🌟

Danh từ  

1. 그물의 줄 사이에 있는 구멍.

1. MẮT LƯỚI: Lỗ giữa các sợi của tấm lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 작다.
    Small eyes.
  • Google translate 이 촘촘하다.
    Close eyes.
  • Google translate 이 크다.
    Big eyes.
  • Google translate 이 그물은 이 매우 작아서 구멍이 거의 보이지 않는다.
    This net has very small eyes, so few holes can be seen.
  • Google translate 밀가루는 이 큰 체보다는 이 작은 체로 쳐야 곱게 거를 수 있다.
    Flour must be sifted finely with a small sieve rather than a large sieve.
  • Google translate 좀 더 촘촘하게 짜야 될 것 같아요.
    I think we need to squeeze it closer.
    Google translate 그럼 을 좀 더 작게 해 볼게요.
    Then i'll make my eyes smaller.

눈: mesh,あみのめ【網の目】,maille,malla,فتحات,нүх,mắt lưới,รู, ช่องว่าง,lubang jala/jaring,ячейка сети,网眼,

2. 바둑판에서 가로줄과 세로줄이 만나는 점.

2. GIAO ĐIỂM: Giao điểm của đường ngang và đường dọc trên bàn cờ vây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바둑판의 .
    The eye of a baduk board.
  • Google translate 그는 바둑판의 을 점으로 표시했다.
    He marked the eyes of the go board with dots.
  • Google translate 그는 한참을 생각하다 드디어 바둑판의 한 곳에 바둑알을 내려놓았다.
    He thought for a long time and finally put the goggs down in one eye of the go board.
  • Google translate 바둑판이 오래돼서 이 잘 안 보이네.
    Baduk board is old and i can't see well.
    Google translate 가로줄이랑 세로줄을 다시 선명하게 그어야겠어요.
    I need to draw the horizontal and vertical lines again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)