🌟 헌칠하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헌칠하다 (
헌칠하다
) • 헌칠한 (헌칠한
) • 헌칠하여 (헌칠하여
) 헌칠해 (헌칠해
) • 헌칠하니 (헌칠하니
) • 헌칠합니다 (헌칠함니다
)
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 헌칠하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7)