🌟 멀쑥하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멀쑥하다 (
멀쑤카다
) • 멀쑥한 (멀쑤칸
) • 멀쑥하여 (멀쑤카여
) 멀쑥해 (멀쑤캐
) • 멀쑥하니 (멀쑤카니
) • 멀쑥합니다 (멀쑤캄니다
)
🌷 ㅁㅆㅎㄷ: Initial sound 멀쑥하다
-
ㅁㅆㅎㄷ (
무쌍하다
)
: 견줄 것이 없을 정도로 대단하거나 심하다.
Tính từ
🌏 VÔ SONG: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức không có gì sánh được. -
ㅁㅆㅎㄷ (
말씀하다
)
: (높임말로) 말하다.
Động từ
🌏 THƯA, NÓI: (cách nói kính trọng) Nói. -
ㅁㅆㅎㄷ (
머쓱하다
)
: 어울리지 않게 키가 크다.
Tính từ
🌏 LÊU NGHÊU, LỌNG KHỌNG: Cao một cách không cân đối. -
ㅁㅆㅎㄷ (
맵싸하다
)
: 맵고 코나 목을 쏘는 듯한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 CAY NỒNG, CAY SÈ, HĂNG: Cay và có cảm giác nồng mũi hay cổ. -
ㅁㅆㅎㄷ (
멀쑥하다
)
: 외모가 깨끗하고 단정하게 잘 생겼다.
Tính từ
🌏 LỊCH LÃM, BẢNH BAO: Ngoại hình đẹp một cách trang nhã và tươm tất. -
ㅁㅆㅎㄷ (
말쑥하다
)
: 말끔하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 NGĂN NẮP: Gọn gàng và sạch sẽ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42)