🌟 머쓱하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머쓱하다 (
머쓰카다
) • 머쓱한 (머쓰칸
) • 머쓱하여 (머쓰카여
) 머쓱해 (머쓰캐
) • 머쓱하니 (머쓰카니
) • 머쓱합니다 (머쓰캄니다
)
🗣️ 머쓱하다 @ Ví dụ cụ thể
- 괜스레 머쓱하다. [괜스레]
🌷 ㅁㅆㅎㄷ: Initial sound 머쓱하다
-
ㅁㅆㅎㄷ (
무쌍하다
)
: 견줄 것이 없을 정도로 대단하거나 심하다.
Tính từ
🌏 VÔ SONG: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức không có gì sánh được. -
ㅁㅆㅎㄷ (
말씀하다
)
: (높임말로) 말하다.
Động từ
🌏 THƯA, NÓI: (cách nói kính trọng) Nói. -
ㅁㅆㅎㄷ (
머쓱하다
)
: 어울리지 않게 키가 크다.
Tính từ
🌏 LÊU NGHÊU, LỌNG KHỌNG: Cao một cách không cân đối. -
ㅁㅆㅎㄷ (
맵싸하다
)
: 맵고 코나 목을 쏘는 듯한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 CAY NỒNG, CAY SÈ, HĂNG: Cay và có cảm giác nồng mũi hay cổ. -
ㅁㅆㅎㄷ (
멀쑥하다
)
: 외모가 깨끗하고 단정하게 잘 생겼다.
Tính từ
🌏 LỊCH LÃM, BẢNH BAO: Ngoại hình đẹp một cách trang nhã và tươm tất. -
ㅁㅆㅎㄷ (
말쑥하다
)
: 말끔하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 NGĂN NẮP: Gọn gàng và sạch sẽ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)