🌟 멀쑥하다

Tính từ  

1. 외모가 깨끗하고 단정하게 잘 생겼다.

1. LỊCH LÃM, BẢNH BAO: Ngoại hình đẹp một cách trang nhã và tươm tất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멀쑥해 보이다.
    Look thin.
  • 머리 모양이 멀쑥하다.
    The hair is a bit shaggy.
  • 얼굴이 멀쑥하다.
    Face is blurry.
  • 외모가 멀쑥하다.
    Have a slim figure.
  • 허우대가 멀쑥하다.
    The hurricanes are blurry.
  • 외모가 아무리 멀쑥해도 말씨가 험악하면 좋은 인상을 주기 어렵다.
    No matter how loose you look, it's hard to give a good impression if you have a rough tongue.
  • 민준이는 입사 원서에 붙일 증명사진을 찍기 위해 먼저 머리를 멀쑥하게 잘랐다.
    Min-jun cut his hair thinly first to take proof photos to attach to the job application.
  • 승규 오늘 무슨 일 있나 봐. 옷을 아주 멀쑥하게 입었더라.
    Seung-gyu, something must be wrong today. you were dressed very badly.
    오늘 여자 친구 만나러 간대.
    He's going to see his girlfriend today.
작은말 말쑥하다: 말끔하고 깨끗하다., 단정하고 세련되다.

2. 키가 멋없이 크다.

2. CAO LÊU NGHÊU: Cao một cách khó coi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멀쑥하게 자라다.
    Grow thin.
  • 멀쑥하게 크다.
    Big as a sheet.
  • 키가 멀쑥하다.
    Tall.
  • 중학생 민준이는 키만 멀쑥하게 컸지 하는 짓을 보면 아직 애다.
    Min-joon, a middle school student, is still a child when he sees how tall he is.
  • 마당에 심은 나무가 어쩐 일인지 굵어지지는 않고 키만 멀쑥하게 자란다.
    The trees planted in the yard somehow grow tall and not thick.
  • 승규를 보면 키가 멀쑥한 사람이 싱겁다는 말이 맞는 것 같아.
    Seung-gyu says the tall guy is bland.
    맞아, 실없는 얘기를 잘하는 걸 보면.
    That's right, given how good you're at talking nonsense.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멀쑥하다 (멀쑤카다) 멀쑥한 (멀쑤칸) 멀쑥하여 (멀쑤카여) 멀쑥해 (멀쑤캐) 멀쑥하니 (멀쑤카니) 멀쑥합니다 (멀쑤캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8)