🌟 크나크다

Tính từ  

1. 크기나 규모가 매우 크다.

1. LỚN ƠI LÀ LỚN, TO LỚN: Kích cỡ hay quy mô rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 크나큰 실수.
    A great mistake.
  • Google translate 크나큰 은혜.
    Big grace.
  • Google translate 크나큰 위로.
    A great consolation.
  • Google translate 크나큰 재산.
    Big fortune.
  • Google translate 크나큰 짐.
    A big load.
  • Google translate 크나크게 자라다.
    Grow big.
  • Google translate 충격이 크나크다.
    Shock's big.
  • Google translate 민준이는 자식을 위해 희생하신 부모님의 크나크신 사랑에 감사했다.
    Min-jun thanked his parents for their love for the knak god, who sacrificed for their children.
  • Google translate 김 감독이 만든 영화는 실화를 바탕으로 하여 감동이 크나컸다.
    The movie directed by kim is very moving based on a true story.
  • Google translate 우와, 이게 다 네 유학 시절에 지수가 보내 준 편지야?
    Wow, is this all the letters ji-soo sent you when you were studying abroad?
    Google translate 응, 외로운 나한테 크나큰 힘과 위로가 되어 주었지.
    Yes, it was a great strength and comfort to me lonely.

크나크다: huge; enormous; great,ひじょうにおおきい【非常に大きい】,très grand, immense, énorme, démesuré,enorme, majestuoso, grandísimo, inmenso,ضخم،عظيم,томоос том,lớn ơi là lớn, to lớn,ยิ่งใหญ่, มหาศาล, มหึมา, ใหญ่หลวง, ใหญ่โตมโหฬาร,sangat besar,огромный,巨大,硕大,莫大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 크나크다 (크나크다) 크나큰 (크나큰) 크나커 (크나커) 크나크니 (크나크니) 크나큽니다 (크나큼니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)