🌟 크나크다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 크나크다 (
크나크다
) • 크나큰 (크나큰
) • 크나커 (크나커
) • 크나크니 (크나크니
) • 크나큽니다 (크나큼니다
)
🌷 ㅋㄴㅋㄷ: Initial sound 크나크다
-
ㅋㄴㅋㄷ (
크나크다
)
: 크기나 규모가 매우 크다.
Tính từ
🌏 LỚN ƠI LÀ LỚN, TO LỚN: Kích cỡ hay quy mô rất lớn.
• Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)