🌟 따라잡히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따라잡히다 (
따라자피다
) • 따라잡히어 (따라자피어
따라자피여
) 따라잡혀 (따라자펴
) • 따라잡히니 (따라자피니
)
📚 Từ phái sinh: • 따라잡다: 뒤따라가던 것이 앞서가는 것에 가까이 이르거나 앞서다.
🌷 ㄸㄹㅈㅎㄷ: Initial sound 따라잡히다
-
ㄸㄹㅈㅎㄷ (
따라잡히다
)
: 앞선 것이, 뒤에 있던 것이 따라오면서 그것과 나란하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI KỊP, BỊ BẮT KỊP: Cái trước bám theo cái sau và trở nên ngang hàng với cái đó.
• Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81)