🌟 따라잡히다

Động từ  

1. 앞선 것이, 뒤에 있던 것이 따라오면서 그것과 나란하게 되다.

1. BỊ ĐUỔI KỊP, BỊ BẮT KỊP: Cái trước bám theo cái sau và trở nên ngang hàng với cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실력이 따라잡히다.
    Catch up with one's ability.
  • 차가 따라잡히다.
    The car catches up.
  • 키가 따라잡히다.
    The key catches up.
  • 뒷사람에게 따라잡히다.
    Catch up with the backman.
  • 금세 따라잡히다.
    Catch up quickly.
  • 우리나라의 통신 기술 수준이 해외 국가들에 의해 따라잡히고 있다.
    The level of communication technology in our country is being caught up by foreign countries.
  • 김민준 선수는 경기 중반까지 선두로 달리다가 다른 선수에게 따라잡혀 이 등으로 밀려났다.
    Kim min-joon was in the lead until the middle of the game, but was caught up by another player and pushed to the back.
  • 이제 네 동생 키가 너랑 비슷하구나.
    Now your brother's height is similar to yours.
    응. 원래 내가 훨씬 컸는데 이제 다 따라잡혔어.
    Yeah. i used to be much bigger, but now i'm all caught up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따라잡히다 (따라자피다) 따라잡히어 (따라자피어따라자피여) 따라잡혀 (따라자펴) 따라잡히니 (따라자피니)
📚 Từ phái sinh: 따라잡다: 뒤따라가던 것이 앞서가는 것에 가까이 이르거나 앞서다.

💕Start 따라잡히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151)