🌟 따라잡히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따라잡히다 (
따라자피다
) • 따라잡히어 (따라자피어
따라자피여
) 따라잡혀 (따라자펴
) • 따라잡히니 (따라자피니
)
📚 Từ phái sinh: • 따라잡다: 뒤따라가던 것이 앞서가는 것에 가까이 이르거나 앞서다.
🌷 ㄸㄹㅈㅎㄷ: Initial sound 따라잡히다
-
ㄸㄹㅈㅎㄷ (
따라잡히다
)
: 앞선 것이, 뒤에 있던 것이 따라오면서 그것과 나란하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI KỊP, BỊ BẮT KỊP: Cái trước bám theo cái sau và trở nên ngang hàng với cái đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151)