🌟 원거리 (遠距離)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원거리 (
원ː거리
)
🌷 ㅇㄱㄹ: Initial sound 원거리
-
ㅇㄱㄹ (
암기력
)
: 외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên. -
ㅇㄱㄹ (
옆구리
)
: 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
• Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)