🌟 통역하다 (通譯 하다)

Động từ  

1. 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 주다.

1. THÔNG DỊCH: Chuyển đổi lời nói để những người sử dụng các thứ tiếng khác nhau có thể thông hiểu ý nghĩa với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통역하는 능력.
    Ability to interpret.
  • 통역하는 사람.
    Interpreter.
  • 외국어를 통역하다.
    Interpreting a foreign language.
  • 한국어로 통역하다.
    Translate into korean.
  • 나는 갑자기 외국어를 통역해 달라는 친구들의 요청에 당황했다.
    Suddenly i was embarrassed by my friends' request to translate a foreign language.
  • 통역하는 능력을 갖추기 위해서는 외국어와 그 나라의 문화까지도 습득해야 한다.
    To have the ability to interpret, one must acquire foreign languages and even the culture of the country.
  • 가끔 전문 분야에서 어려움 없이 통역하는 사람들을 보면 신기해.
    Sometimes it's amazing to see people interpreting without difficulty in the professional field.
    응. 외국어 공부뿐만 아니라 전문 분야에 대한 공부도 열심히 했을 텐데, 참 대단해.
    Yeah. you must have studied hard not only foreign languages but also specialized fields, it's amazing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통역하다 (통여카다)
📚 Từ phái sinh: 통역(通譯): 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 줌…

🗣️ 통역하다 (通譯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52)