🌟 자전하다 (自轉 하다)

Động từ  

2. 천체가 자체의 고정된 축을 중심으로 돌다.

2. TỰ QUAY QUANH MÌNH: Thiên thể quay quanh trục cố định , là trọng tâm của nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자전하는 방향.
    The direction of rotation.
  • Google translate 자전하는 속도.
    The speed of rotation.
  • Google translate 달이 자전하다.
    The moon turns round and round and round.
  • Google translate 지구가 자전하다.
    The earth rotates on its axis.
  • Google translate 천체가 자전하다.
    The celestial body rotates on its axis.
  • Google translate 행성이 자전하다.
    The planet rotates on its axis.
  • Google translate 지구가 자전하는 덕분에 지구 전체가 골고루 햇빛을 받을 수 있다.
    Thanks to the rotation of the earth, the whole planet can receive sunlight evenly.
  • Google translate 기체로 된 행성들은 그 자전하는 속도가 매우 빠른 경우가 대부분이다.
    Most gaseous planets revolve very fast.
  • Google translate 우리가 느끼지 못하지만 지구가 자전하는 속도는 매우 빠르답니다.
    We don't feel it, but the speed at which the earth rotates is very fast.
    Google translate 그렇군요. 지금도 지구는 돌고 있겠네요.
    I see. the earth must still be spinning.

자전하다: rotate,じてんする【自転する】,tourner sur soi-même,girar, rodar,يدور,эргэлдэх,tự quay quanh mình,หมุนรอบ, หมุนรอบตัวเอง, โคจรรอบ,berotasi,вращаться,自转,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자전하다 (자전하다)
📚 Từ phái sinh: 자전(自轉): 천체가 자체의 고정된 축을 중심으로 돎. 또는 그런 운동.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)