🌟 자전하다 (自轉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자전하다 (
자전하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자전(自轉): 천체가 자체의 고정된 축을 중심으로 돎. 또는 그런 운동.
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 자전하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121)