🌟 북서 (北西)

Danh từ  

1. 북쪽과 서쪽 사이.

1. TÂY BẮC: Khoảng giữa phía Tây và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북서 대륙.
    Northwest continent.
  • Google translate 북서 방향.
    Northwest direction.
  • Google translate 북서 연안.
    Northwest coast.
  • Google translate 북서 지구.
    Northwest earth.
  • Google translate 북서 지대.
    Northwest territory.
  • Google translate 북서 지방.
    Northwest region.
  • Google translate 북서 지역.
    Northwest region.
  • Google translate 북서 해안.
    Northwest coast.
  • Google translate 북서로 향하다.
    Head northwest.
  • Google translate 한반도는 태평양 북서 지역에 위치해 있다.
    The korean peninsula is located in the pacific northwest.
  • Google translate 우리나라는 겨울이 무척 추운 것 같아.
    I think winter is very cold in our country.
    Google translate 맞아. 대륙에서 불어오는 북서 계절풍 때문에 추위가 심하지.
    That's right. it's freezing because of the northwest monsoon from the continent.
Từ đồng nghĩa 북서쪽(北西쪽): 북쪽과 서쪽 사이의 방향.

북서: northwest,ほくせい【北西】,nord-ouest,noroeste,شمال غربيّ,баруун хойд,Tây Bắc,ทางตะวันตกเฉียงเหนือ, ด้านตะวันตกเฉียงเหนือ, ทิศตะวันตกเฉียงเหนือ, ตะวันตกเฉียงเหนือ,timur laut,северо-запад,西北,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북서 (북써)

🗣️ 북서 (北西) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)