🌟 내왕 (來往)

Danh từ  

1. 사람들이 서로 오고 가고 함.

1. SỰ VÃNG LAI, SỰ LAI VÃNG, SỰ ĐI QUA ĐI LẠI: Việc người ta đi qua đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내왕이 끊기다.
    My king is cut off.
  • Google translate 내왕이 드물다.
    My king is rare.
  • Google translate 내왕이 많다.
    There's a lot of internal kings.
  • Google translate 내왕이 잦다.
    My king is frequent.
  • Google translate 내왕을 막다.
    Stop my king.
  • Google translate 내왕을 하다.
    Be my king.
  • Google translate 교통수단이 발달하면서 지구 반대편까지도 하루 만에 내왕이 가능하게 되었다.
    With the development of transportation, even the other side of the globe can be reached in one day.
  • Google translate 경찰은 범죄가 일어난 현장으로 통하는 길을 일반인이 내왕을 하지 못하게 막아 놓았다.
    The police blocked the way to the crime scene from entering the country.
  • Google translate 밤에 이곳에 가도 되나요?
    Can i go here at night?
    Google translate 밤에는 위험할 수 있으니 내왕을 자제하는 것이 좋습니다.
    It can be dangerous at night, so you'd better refrain from visiting.
Từ đồng nghĩa 왕래(往來): 사람들이 서로 오고 가고 함., 서로 오고가며 친하게 지냄.

내왕: comings and goings; traffic,らいおう【来往】,va-et-vient, passage, mouvement, aller-retour,ida y venida,ذهاب وإياب,ирж буцах, ирж очих,sự vãng lai, sự lai vãng, sự đi qua đi lại,การไปมาหาสู่, การติดต่อสัมพันธ์กัน,kunjungan, jumlah kunjungan,,来往,往来,

2. 서로 오고 가며 친하게 지냄.

2. VIỆC QUA LẠI: Việc qua lại với nhau và sống một cách thân thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내왕을 금하다.
    Ban my king.
  • Google translate 내왕을 끊다.
    Cut off my king.
  • Google translate 내왕을 시작하다.
    To enter the inner world.
  • Google translate 내왕을 트다.
    Open my kingdom.
  • Google translate 내왕을 하다.
    Be my king.
  • Google translate 사교성이 좋은 지수는 내왕을 하고 지내는 사람이 많다.
    Jisoo, who is sociable, has a large following.
  • Google translate 유민은 애인과 헤어지면서 가깝게 지내던 애인의 친구들과도 내왕을 끊었다.
    Yu-min broke up with her lover and stopped dating her close friends.
  • Google translate 둘이 서로 내왕을 튼 사이였어?
    You two had a relationship?
    Google translate 근처로 이사 온 뒤로 친해졌어.
    We've gotten close since we moved in the neighborhood.
Từ đồng nghĩa 왕래(往來): 사람들이 서로 오고 가고 함., 서로 오고가며 친하게 지냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내왕 (내ː왕)
📚 Từ phái sinh: 내왕하다(來往하다): 사람들이 서로 오고 가고 하다., 서로 오고 가며 친하게 지내다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)