🌟 유에프오 (UFO)
Danh từ
📚 Variant: • 유우에프오우 • 유에프오우 • UFO
🗣️ 유에프오 (UFO) @ Ví dụ cụ thể
- 인터넷에서 화제가 된 유에프오 사진 봤니? [판명 (判明)]
🌷 ㅇㅇㅍㅇ: Initial sound 유에프오
-
ㅇㅇㅍㅇ (
유에프오
)
: 정체를 알 수 없어 주로 지구 밖의 세계에서 온 것으로 여겨지는 비행체.
Danh từ
🌏 UFO, ĐĨA BAY: Vật thể bay không xác định được nên chủ yếu được coi là thứ đến từ thế giới ngoài trái đất.
• Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)