🌟 유에프오 (UFO)

Danh từ  

1. 정체를 알 수 없어 주로 지구 밖의 세계에서 온 것으로 여겨지는 비행체.

1. UFO, ĐĨA BAY: Vật thể bay không xác định được nên chủ yếu được coi là thứ đến từ thế giới ngoài trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유에프오 사진.
    Photos of ufo.
  • Google translate 유에프오가 나타나다.
    Ufos appear.
  • Google translate 유에프오를 목격하다.
    Witness ufo.
  • Google translate 유에프오를 믿다.
    Believe in ufos.
  • Google translate 유에프오를 보다.
    Look at ufo.
  • Google translate 유에프오를 찍다.
    Take a ufo.
  • Google translate 나는 외계인이 타고 다니는 유에프오가 있다고 믿는다.
    I believe there is an alien-carrying ufo.
  • Google translate 사진가는 하늘에 둥근 물체가 떠 있는 사진을 유에프오가 찍힌 것이라고 주장했다.
    The photographer claimed that the picture of a round object floating in the sky was taken by ufo.
  • Google translate 어제 밤하늘에 이상한 빛들이 날아다니는 걸 봤어.
    I saw strange lights flying in the sky last night.
    Google translate 정말? 그거 혹시 유에프오가 아닐까?
    Really? isn't that ufo?

유에프오: UFO; unidentified flying object,ユーエフオー。みかくにんひこうぶったい【未確認飛行物体】,OVNI, objet volant non identifié,objeto volador no identificado, ovni,جسم غامض,үл мэдэгдэх нисдэг биет,UFO, đĩa bay,จานบินของมนุษย์ต่างดาว, ยูเอฟโอ,UFO, piring terbang,неопознанный летающий объект; НЛО,飞碟,不明飞行物,


📚 Variant: 유우에프오우 유에프오우 UFO

🗣️ 유에프오 (UFO) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)