🌟 유에프오 (UFO)

Danh từ  

1. 정체를 알 수 없어 주로 지구 밖의 세계에서 온 것으로 여겨지는 비행체.

1. UFO, ĐĨA BAY: Vật thể bay không xác định được nên chủ yếu được coi là thứ đến từ thế giới ngoài trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유에프오 사진.
    Photos of ufo.
  • 유에프오가 나타나다.
    Ufos appear.
  • 유에프오를 목격하다.
    Witness ufo.
  • 유에프오를 믿다.
    Believe in ufos.
  • 유에프오를 보다.
    Look at ufo.
  • 유에프오를 찍다.
    Take a ufo.
  • 나는 외계인이 타고 다니는 유에프오가 있다고 믿는다.
    I believe there is an alien-carrying ufo.
  • 사진가는 하늘에 둥근 물체가 떠 있는 사진을 유에프오가 찍힌 것이라고 주장했다.
    The photographer claimed that the picture of a round object floating in the sky was taken by ufo.
  • 어제 밤하늘에 이상한 빛들이 날아다니는 걸 봤어.
    I saw strange lights flying in the sky last night.
    정말? 그거 혹시 유에프오가 아닐까?
    Really? isn't that ufo?


📚 Variant: 유우에프오우 유에프오우 UFO

🗣️ 유에프오 (UFO) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36)