🌟 기형적 (畸形的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기형적 (
기형적
)
📚 Từ phái sinh: • 기형(畸形): 사물의 구조나 생김새 등이 정상과 다른 모양., 동물이나 식물의 생김새가 …
🌷 ㄱㅎㅈ: Initial sound 기형적
-
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학자
)
: 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
가해자
)
: 다른 사람에게 해를 준 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53)