🌟 대기층 (大氣層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대기층 (
대ː기층
)
🗣️ 대기층 (大氣層) @ Giải nghĩa
- 성층권 (成層圈) : 대류권과 중간권 사이에 있는 대기층.
- 오존층 (ozone層) : 오존을 많이 포함하고 있는 대기층.
🌷 ㄷㄱㅊ: Initial sound 대기층
-
ㄷㄱㅊ (
대기층
)
: 우주에 있는 행성이나 위성 등을 둘러싸고 있는 기체의 층.
Danh từ
🌏 TẦNG KHÍ QUYỂN: Tầng khí bao quanh vệ tinh hay hành tinh có trong vũ trụ.
• Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88)