🌟 빙하 (氷河)

  Danh từ  

1. 추운 지역에서 눈이 오랫동안 쌓여 만들어진, 육지를 덮고 있는 큰 얼음덩어리.

1. TẢNG BĂNG LỚN: Tảng băng lớn và bao trùm lục địa, do tuyết chồng chất lâu tạo thành ở vùng lạnh giá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빙하의 침식.
    Glacial erosion.
  • Google translate 빙하가 녹다.
    Glaciers melt.
  • Google translate 빙하가 떠내려가다.
    Ice floats.
  • Google translate 빙하가 이동하다.
    Glaciers move.
  • Google translate 빙하로 덮이다.
    Be covered with glaciers.
  • Google translate 지구 온난화가 심화되면 일부 지역의 빙하가 녹아 해면이 상승하게 된다.
    As global warming intensifies, glaciers in some areas melt, causing sea levels to rise.
  • Google translate 빙하가 이동을 하면 지형 등의 영향으로 얼음에 큰 힘이 가해진다.
    When glaciers move, they exert great force on the ice due to the effects of terrain, etc.
  • Google translate 장 교수는 전 세계를 돌아다니면서 산악 지대의 빙하를 통해 빙하 시대의 기후를 연구한다.
    Chang travels around the world to study the glacier-era climate through glaciers in mountainous areas.

빙하: glacier,ひょうが【氷河】,glacier,glaciar,مَثْلَّجة,мөсөн уул,tảng băng lớn,ธารน้ำแข็ง, ภูเขาน้ำแข็ง, ก้อนน้ำแข็ง,gletser,ледник,冰川,冰河,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빙하 (빙하)
📚 thể loại: Địa hình   Chế độ xã hội  


🗣️ 빙하 (氷河) @ Giải nghĩa

🗣️ 빙하 (氷河) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28)