🌟 예견하다 (豫見 하다)

Động từ  

1. 앞으로 일어날 일을 미리 알거나 짐작하다.

1. DỰ KIẾN, DỰ ĐOÁN: Đoán hoặc biết trước việc sẽ xảy ra phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과를 예견하다.
    Foretell the result.
  • Google translate 승리를 예견하다.
    Foretell victory.
  • Google translate 시대를 예견하다.
    Predict the times.
  • Google translate 앞날을 예견하다.
    Foretell the future.
  • Google translate 죽음을 예견하다.
    Foretell death.
  • Google translate 이번 가스 폭발은 충분히 예견할 수 있었던 사고였다.
    This gas explosion was an accident that was fully predictable.
  • Google translate 과학자들은 앞으로 일어날 지구 환경 변화를 구체적으로 예견했다.
    Scientists have specifically predicted future changes in the global environment.
  • Google translate 이 집 점쟁이가 그렇게 용하다면서요?
    I heard this fortune-teller in this house is so good.
    Google translate 네, 앞날을 아주 정확히 예견한다네요.
    Yeah, they predict the future very accurately.

예견하다: foresee,よけんする【予見する】,prévoir, prédire,predecir,يتنبأ,урьдчилан мэдэх, урьдаас таамаглах, урьдаас тааварлах, урьдаас зөгнөх,dự kiến, dự đoán,รู้ล่วงหน้า, มองเห็นล่วงหน้า, คาดเดา, คาดคะเน,meramal, memprediksikan, menebak,предвидеть; прогнозировать,预料,预见,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예견하다 (예ː견하다)
📚 Từ phái sinh: 예견(豫見): 앞으로 일어날 일을 미리 알거나 짐작함.

🗣️ 예견하다 (豫見 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57)