🌟 예견하다 (豫見 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예견하다 (
예ː견하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예견(豫見): 앞으로 일어날 일을 미리 알거나 짐작함.
🗣️ 예견하다 (豫見 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 예언자가 예견하다. [예언자 (豫言者)]
- 자멸을 예견하다. [자멸 (自滅)]
- 사태를 예견하다. [사태 (事態)]
- 월식을 예견하다. [월식 (月蝕/月食)]
- 증후를 예견하다. [증후 (證候)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 예견하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57)