🌟 풍화되다 (風化 되다)

Động từ  

1. 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.

1. BỊ PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍화된 돌.
    A weathering stone.
  • Google translate 바위가 풍화되다.
    Rock weathers.
  • Google translate 암반이 풍화되다.
    The rock is weathering.
  • Google translate 암석이 풍화되다.
    Rock weathers.
  • Google translate 오랫동안 풍화되다.
    Long weathering.
  • Google translate 해안가에 자리한 절벽은 세월이 흐르면서 풍화되었다.
    The cliffs along the coast have become weathering over the years.
  • Google translate 야외의 조각상은 오랜 시간 풍화되고 파손돼 형체를 알아보기 힘들었다.
    Outdoor sculptures have been weathering and damaged for a long time, making it difficult to recognize the shape.
  • Google translate 선생님, 여기 강가의 모래들은 어떻게 생겼나요?
    Sir, what do these riverside sand look like?
    Google translate 돌이 오랜 시간을 거쳐 풍화되면서 결국 모래가 된 거란다.
    The stones have been weathering over a long period of time and eventually become sand.

풍화되다: be weathered,ふうかする【風化する】,s'effriter, s'éroder,erosionarse,يتفتَّت,элэгдэх,bị phong hóa,ถูกทำให้ผุกร่อน, ถูกทำให้สึกกร่อน,lapuk, retak,выветриваться; подвергаться эрозии,风化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍화되다 (풍화되다) 풍화되다 (풍화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 풍화(風化): 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Luật (42) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159)