🌟 풍화되다 (風化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍화되다 (
풍화되다
) • 풍화되다 (풍화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 풍화(風化): 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨…
🌷 ㅍㅎㄷㄷ: Initial sound 풍화되다
-
ㅍㅎㄷㄷ (
포획되다
)
: 적의 군대나 군인이 사로잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT LÀM TÙ BINH, BỊ BẮT SỐNG: Quân đội hay binh lích của địch bị bắt sống -
ㅍㅎㄷㄷ (
폐회되다
)
: 집회나 회의가 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. -
ㅍㅎㄷㄷ (
포함되다
)
: 어떤 무리나 범위에 함께 들어가거나 함께 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO GỒM: Được vào hay cùng đưa vào phạm vi hay nhóm nào đó. -
ㅍㅎㄷㄷ (
풍화되다
)
: 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.
Động từ
🌏 BỊ PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn. -
ㅍㅎㄷㄷ (
편향되다
)
: 한쪽으로 치우치게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LỆCH HƯỚNG, BỊ LỆCH LẠC: Bị nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㄷㄷ (
표현되다
)
: 느낌이나 생각 등이 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어져 겉으로 드러내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU HIỆN, ĐƯỢC BÀY TỎ, ĐƯỢC THỔ LỘ: Suy nghĩ hay cảm xúc được thể hiện bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói được biểu lộ ra bên ngoài.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11)