🌟 풍화되다 (風化 되다)

Động từ  

1. 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.

1. BỊ PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍화된 돌.
    A weathering stone.
  • 바위가 풍화되다.
    Rock weathers.
  • 암반이 풍화되다.
    The rock is weathering.
  • 암석이 풍화되다.
    Rock weathers.
  • 오랫동안 풍화되다.
    Long weathering.
  • 해안가에 자리한 절벽은 세월이 흐르면서 풍화되었다.
    The cliffs along the coast have become weathering over the years.
  • 야외의 조각상은 오랜 시간 풍화되고 파손돼 형체를 알아보기 힘들었다.
    Outdoor sculptures have been weathering and damaged for a long time, making it difficult to recognize the shape.
  • 선생님, 여기 강가의 모래들은 어떻게 생겼나요?
    Sir, what do these riverside sand look like?
    돌이 오랜 시간을 거쳐 풍화되면서 결국 모래가 된 거란다.
    The stones have been weathering over a long period of time and eventually become sand.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍화되다 (풍화되다) 풍화되다 (풍화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 풍화(風化): 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11)