🌟 표현되다 (表現 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표현되다 (
표현되다
) • 표현되다 (표현뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 표현(表現): 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러냄.
🗣️ 표현되다 (表現 되다) @ Giải nghĩa
- 의인화되다 (擬人化되다) : 사람이 아닌 것이 사람에 빗대어져 표현되다.
- 드러나다 : 태도나 감정, 개성 등이 표현되다.
- 얘기되다 : 어떤 사실이나 있지 않은 일이 사실처럼 꾸며져 재미있는 말로 표현되다.
- 이야기되다 : 어떤 사실이나 있지 않은 일이 사실처럼 꾸며져 재미있는 말로 표현되다.
🗣️ 표현되다 (表現 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 명료히 표현되다. [명료히 (明瞭히)]
- 원상으로 표현되다. [원상 (原狀)]
- 서정적으로 표현되다. [서정적 (抒情的/敍情的)]
- 현재가 표현되다. [현재 (現在)]
- 진부하게 표현되다. [진부하다 (陳腐하다)]
🌷 ㅍㅎㄷㄷ: Initial sound 표현되다
-
ㅍㅎㄷㄷ (
포획되다
)
: 적의 군대나 군인이 사로잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT LÀM TÙ BINH, BỊ BẮT SỐNG: Quân đội hay binh lích của địch bị bắt sống -
ㅍㅎㄷㄷ (
폐회되다
)
: 집회나 회의가 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẾ MẠC: Cuộc họp hay hội nghị kết thúc. -
ㅍㅎㄷㄷ (
포함되다
)
: 어떤 무리나 범위에 함께 들어가거나 함께 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BAO GỒM: Được vào hay cùng đưa vào phạm vi hay nhóm nào đó. -
ㅍㅎㄷㄷ (
풍화되다
)
: 지구 표면에 있는 암석이 햇빛, 공기, 물, 생물 등의 작용으로 조금씩 깨지고 부서지다.
Động từ
🌏 BỊ PHONG HÓA: Đá tảng trên bề mặt trái đất dưới tác động của những cái như ánh mặt trời, không khí, nước bị vỡ từng ít mọt và bào mòn. -
ㅍㅎㄷㄷ (
편향되다
)
: 한쪽으로 치우치게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LỆCH HƯỚNG, BỊ LỆCH LẠC: Bị nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㄷㄷ (
표현되다
)
: 느낌이나 생각 등이 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어져 겉으로 드러내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU HIỆN, ĐƯỢC BÀY TỎ, ĐƯỢC THỔ LỘ: Suy nghĩ hay cảm xúc được thể hiện bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói được biểu lộ ra bên ngoài.
• Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)