🌟 표현되다 (表現 되다)

Động từ  

1. 느낌이나 생각 등이 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어져 겉으로 드러내어지다.

1. ĐƯỢC BIỂU HIỆN, ĐƯỢC BÀY TỎ, ĐƯỢC THỔ LỘ: Suy nghĩ hay cảm xúc được thể hiện bằng cử chỉ, bài viết hay lời nói được biểu lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정이 표현되다.
    Feelings are expressed.
  • Google translate 언어로 표현되다.
    Expressed in language.
  • Google translate 은유로 표현되다.
    Expressed by metaphor.
  • Google translate 행동으로 표현되다.
    Expressed in action.
  • Google translate 단적으로 표현되다.
    Expressed in short form.
  • Google translate 상징적으로 표현되다.
    Represented symbolically.
  • Google translate 시적으로 표현되다.
    Expressed poeticly.
  • Google translate 작가의 세계관이 그의 작품 속에 잘 표현되었다.
    The author's worldview was well expressed in his work.
  • Google translate 승규는 자신의 감정이 표현된 편지를 그녀에게 주었다.
    Seung-gyu gave her a letter expressing his feelings.
  • Google translate 그림에서 농부의 고단함이 잘 드러나는 것 같아.
    Looks like the farmer's hard work is well illustrated in the painting.
    Google translate 그러네. 농부의 표정을 통해 감정이 잘 표현되었어.
    Yeah. the farmer's facial expression expressed his feelings well.

표현되다: be expressed; be represented; be manifested,ひょうげんされる【表現される】。あらわされる【表される】,s'exprimer, être exprimé, se représenter, être représenté, se manifester, être manifesté,expresarse, representarse, manifestarse,يَظهر,илэрхийлэгдэх, ил гарах,được biểu hiện, được bày tỏ, được thổ lộ,ถูกแสดงออก, ถูกแสดงออกมา, ถูกแสดงให้เห็น, ถูกเปิดเผยออกมา,diekspresikan, ditunjukkan, diperlihatkan,высказываться; выражаться; передаваться,表达,表示,表述,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표현되다 (표현되다) 표현되다 (표현뒈다)
📚 Từ phái sinh: 표현(表現): 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러냄.


🗣️ 표현되다 (表現 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 표현되다 (表現 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)