🌟 영남 (嶺南)

Danh từ  

1. 경상남도와 경상북도.

1. YEONGNAM: Khu vực bao gồm Gyeongsangnam-do và Gyeongsangbuk-do

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영남 부근.
    Near yeongnam.
  • Google translate 영남 일대.
    Yeongnam area.
  • Google translate 영남 지방.
    Yeongnam province.
  • Google translate 영남 지역.
    Yeongnam region.
  • Google translate 영남 출신.
    From yeongnam.
  • Google translate 올해 영남 지방에서는 농사가 잘되었다.
    Farming went well in the yeongnam region this year.
  • Google translate 최근 영남의 경기가 날로 좋아지고 있다.
    The economy in yeongnam has been improving day by day recently.
  • Google translate 승규는 영남 지역으로 여행을 가고 싶다고 한다.
    Seung-gyu says he wants to travel to the yeongnam region.
  • Google translate 오늘 영남의 날씨는 어때요?
    How's the weather in yeongnam today?
    Google translate 아주 맑아요.
    Very clear.

영남: Yeongnam,ヨンナム【嶺南】,Yeongnam,Yeongnam, área de Yeongnam,ينونام,Ённам,Yeongnam,ย็องนัม,Yeongnam,Ённам,岭南,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영남 (영남)


🗣️ 영남 (嶺南) @ Giải nghĩa

🗣️ 영남 (嶺南) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273)