🌟 영남 (嶺南)

Danh từ  

1. 경상남도와 경상북도.

1. YEONGNAM: Khu vực bao gồm Gyeongsangnam-do và Gyeongsangbuk-do

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영남 부근.
    Near yeongnam.
  • 영남 일대.
    Yeongnam area.
  • 영남 지방.
    Yeongnam province.
  • 영남 지역.
    Yeongnam region.
  • 영남 출신.
    From yeongnam.
  • 올해 영남 지방에서는 농사가 잘되었다.
    Farming went well in the yeongnam region this year.
  • 최근 영남의 경기가 날로 좋아지고 있다.
    The economy in yeongnam has been improving day by day recently.
  • 승규는 영남 지역으로 여행을 가고 싶다고 한다.
    Seung-gyu says he wants to travel to the yeongnam region.
  • 오늘 영남의 날씨는 어때요?
    How's the weather in yeongnam today?
    아주 맑아요.
    Very clear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영남 (영남)


🗣️ 영남 (嶺南) @ Giải nghĩa

🗣️ 영남 (嶺南) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)