🌟 온대 (溫帶)

  Danh từ  

1. 열대와 한대 사이에 있으며, 일 년 동안의 평균 기온이 섭씨 0도에서 20도 사이인 따뜻한 지역.

1. ÔN ĐỚI: Khu vực ấm áp, nằm giữa vùng nhiệt đới và hàn đới, với nhiệt độ bình quân của năm xấp xỉ từ 0 độ C đến 20 độ C.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온대 기후.
    Temperate climate.
  • Google translate 온대 식물.
    Temperate plants.
  • Google translate 온대 지방.
    Temperate regions.
  • Google translate 온대 지역.
    Temperate zone.
  • Google translate 추운 지방에 살다가 온 지수는 온대 지방의 따뜻한 날씨가 매우 좋았다.
    Ji-su, who had lived in the cold provinces, had very good warm weather in temperate regions.
  • Google translate 우리는 온대의 따뜻한 바닷물에 사는 많은 종류의 물고기를 조사하였다.
    We examined many kinds of fish that lived in warm sea water in temperate times.
  • Google translate 우리나라는 너무 덥지도 춥지도 않아서 좋은 것 같아.
    I think our country is good because it's neither too hot nor too cold.
    Google translate 맞아. 온대 기후에 속하니까 살기가 좋지.
    Right. it's good to live in temperate climate.

온대: temperate zone,おんたい【温帯】,zone tempérée,zona templada,منطقة معتدلة,халуун дулаан бүс,ôn đới,เขตอบอุ่น,wilayah beriklim sedang, daerah beriklim sedang,регион с умеренным климатом,温带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온대 (온대)
📚 thể loại: Khu vực   Khí hậu  


🗣️ 온대 (溫帶) @ Giải nghĩa

🗣️ 온대 (溫帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59)