🌟 함박눈

  Danh từ  

1. 굵고 탐스럽게 내리는 눈.

1. BÃO TUYẾT: Tuyết rơi dày và ồ ạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 함박눈이 내리다.
    It snowed heavily.
  • Google translate 함박눈이 쌓이다.
    Snow piles up.
  • Google translate 함박눈이 쏟아지다.
    Snow falls.
  • Google translate 함박눈이 오다.
    It snowed heavily.
  • Google translate 함박눈을 맞다.
    Get the snow in the snow.
  • Google translate 함박눈이 쌓여 온 세상이 하얗게 변했다.
    The whole world turned white with heavy snow.
  • Google translate 펑펑 내리는 함박눈을 맞으며 지수는 거리를 걸었다.
    Ji-su walked down the street with heavy snow.
  • Google translate 이번 크리스마스에는 함박눈이 온대.
    They say it's snowing heavily this christmas.
    Google translate 그래? 크리스마스가 더 기다려진다.
    Yeah? i'm looking forward to christmas more.

함박눈: big snowflakes,ぼたんゆき・ぼたゆき【牡丹雪】,gros flocons de neige,grandes copos de nieve,ثلج كبير,хөвсгөр цас,bão tuyết,หิมะเกล็ดใหญ่,salju lebat, salju tebal,,鹅毛大雪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함박눈 (함방눈)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  


🗣️ 함박눈 @ Giải nghĩa

🗣️ 함박눈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255)