🌟 함박눈
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함박눈 (
함방눈
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Khí hậu
🗣️ 함박눈 @ Giải nghĩa
- 퍽퍽 : 굵은 빗줄기나 함박눈 등이 몹시 퍼붓는 모양.
🗣️ 함박눈 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅂㄴ: Initial sound 함박눈
-
ㅎㅂㄴ (
함박눈
)
: 굵고 탐스럽게 내리는 눈.
☆
Danh từ
🌏 BÃO TUYẾT: Tuyết rơi dày và ồ ạt. -
ㅎㅂㄴ (
혓바늘
)
: 혓바닥에 좁쌀 모양으로 빨갛게 돋아 오르는 살.
Danh từ
🌏 MỤN LƯỠI: Mụn thịt mọc lên có màu đỏ hình hạt kê ở mặt lưỡi.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255)