🌟 보온 (保溫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보온 (
보ː온
)
📚 Từ phái sinh: • 보온하다(保溫하다): 따뜻한 온도를 일정하게 유지하다. • 보온되다: 주위의 온도에 관계없이 일정한 온도가 유지되다.
🗣️ 보온 (保溫) @ Ví dụ cụ thể
- 보온밥통의 뚜껑. [보온밥통 (保溫밥桶)]
- 보온밥통을 구입하다. [보온밥통 (保溫밥桶)]
- 보온밥통을 사용하다. [보온밥통 (保溫밥桶)]
- 보온밥통에 밥을 넣다. [보온밥통 (保溫밥桶)]
- 어머니는 보온밥통에 김이 모락모락 나는 밥을 한 사발 퍼 넣으셨다. [보온밥통 (保溫밥桶)]
- 보온 도시락은 보온밥통과 반찬 통 그리고 국을 담는 통으로 구성되어 있다. [보온밥통 (保溫밥桶)]
- 새로 나온 단열재는 압축 처리가 되어 있어 열의 차단 및 보온 효과가 뛰어나다. [단열재 (斷熱材)]
- 누비로 만든 옷은 보온 효과가 뛰어나서 입으면 매우 따뜻하다. [누비]
- 보온 도시락. [도시락]
- 보온 용기. [용기 (容器)]
- 섬유 조직을 촘촘하게 해서 보온 기능과 내구성을 높였습니다. [치밀하다 (緻密하다)]
- 순면을 직조하여 만든 담요는 얇으면서도 보온 효과가 뛰어나다. [직조하다 (織造하다)]
- 다중 보온. [다중 (多重)]
- 목화솜을 넣어 이불을 만들면 보온 효과가 뛰어나 한겨울에 덮고 자기에 좋다. [목화솜 (木花솜)]
- 밥이 다 되자 전기밥솥의 보온 버튼에 불이 들어왔다. [전기밥솥 (電氣밥솥)]
- 보온 밥통. [밥통 (밥桶)]
- 어머니는 밥은 따뜻하게 먹어야 한다며 항상 보온 밥통에 싸 주셨다. [밥통 (밥桶)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 보온
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255)