🌟 다중 (多重)

Danh từ  

1. 여러 겹.

1. NHIỀU LỚP: Nhiều lớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다중 방음벽.
    Multiple soundproof walls.
  • Google translate 다중 방수.
    Multiple waterproof.
  • Google translate 다중 보온.
    Multiple thermos.
  • Google translate 다중 안전장치.
    Multiple safety devices.
  • Google translate 다중 포장.
    Multiple packaging.
  • Google translate 다중으로 되다.
    Multiple.
  • Google translate 다중으로 싸다.
    Wrap in multiples.
  • Google translate 산에 모기가 많아서 별장의 모기장을 다중으로 쳤다.
    There were so many mosquitoes in the mountains that they hit the villa's mosquito net multiple times.
  • Google translate 방음을 완벽하게 하기 위해서 드럼 연습실의 방음벽을 다중으로 설치했다.
    Multiple soundproof walls in the drum practice room were installed to ensure sound insulation is perfect.
  • Google translate 이 물건은 깨지기 쉬우니까 다중으로 포장을 해 주세요.
    This stuff is fragile, so please pack it in multiple packages.
    Google translate 네. 여러 겹으로 쌀 테니 걱정하지 마세요.
    Yes. i'll pack them in layers, so don't worry.

다중: multilayer,たじゅう【多重】,couches multiples,capas múltiples,تعدّد,олон давхар,nhiều lớp,หลาย ๆ ชั้น, หลาย ๆ ทบ,kelipatan, multi,многослойность,多重,多层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다중 (다중)

🗣️ 다중 (多重) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151)