🌟 덩이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덩이 (
덩이
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 덩이 @ Giải nghĩa
- 마늘 : 통통한 작은 덩이 여러 쪽이 둥근 모양을 이루고 있고, 독특한 냄새가 있어 양념과 반찬에 널리 쓰이는 채소.
- 심 (心) : 곡식 가루의 반죽을 작게 뭉치어 만든 덩이.
- 망울 : 우유나 반죽 등의 속에 둥글게 엉긴 덩이.
- 핏덩이 : 피가 엉긴 덩이.
- 먹구름장 : 비나 눈이 올 듯한 날에 끼는 검은 빛깔의 큰 구름 덩이.
- 돼지비계 : 돼지의 가죽과 살 사이에 있는 기름 덩이.
- 벌 : 옷이나 그릇 등이 두 개 이상 모여 갖추어진 한 덩이.
- 피멍 : 피부 속에 핏줄이 터져서 피가 엉긴 덩이.
- 금덩이 (金덩이) : 금으로 된 덩이.
- 송이 : 꽃이나 열매 등이 따로따로 달린 한 덩이.
- 쇳덩이 : 쇠가 뭉쳐져서 된 덩이.
- 풀포기 : 한 뿌리에서 나온 풀의 덩이.
- 조막 : (비유적으로) 주먹보다 작은 크기의 덩이.
- 멍울 : 우유나 반죽 등의 속에 작고 둥글게 엉긴 덩이.
- 돈뭉치 : 많은 돈을 묶어 놓은 덩이.
- 통통 : 작은 물방울이나 덩이 등이 계속해서 떨어지는 소리.
- 퉁퉁 : 큰 물방울이나 작은 덩이 등이 계속 떨어지는 소리.
- 감자 : 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
- 묶음 : 여럿을 한데 모아서 묶어 놓은 덩이. 또는 그러한 상태.
- 알 : 배추의 속을 둘러싸고 있는 여러 겹의 덩이.
🗣️ 덩이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 덩이
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57)