🌟 덩이

Danh từ  

1. 같은 물질이 작게 뭉쳐서 이루어진 것.

1. KHỐI, ĐỐNG, MẢNG, TẢNG, CỤC: Cái do vật chất giống nhau tập hợp nho nhỏ tạo thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 덩이.
    A small lump.
  • Google translate 덩이 모양.
    Deng shape.
  • Google translate 덩이가 지다.
    Dung.
  • Google translate 덩이가 크다.
    Big.
  • Google translate 덩이를 이루다.
    Form a mass.
  • Google translate 덩이로 굳다.
    Hardens to a lump.
  • Google translate 아이는 찰흙 덩이를 빚어서 자동차를 만들었다.
    A child made a car out of clay.
  • Google translate 유민이는 턱 밑에 생긴 고름 덩이를 손으로 짜냈다.
    Yumin hand-knitted a lump of pus under his chin.
  • Google translate 가게 주인은 큰 덩이의 초콜릿을 녹여서 작고 이쁜 모양으로 만들어서 팔았다.
    The shopkeeper sold the large chocolates in small, pretty shapes.
  • Google translate 하늘에 구름 덩이들이 가득해서 날이 흐리네.
    The sky is overcast with clouds.
    Google translate 오늘 오후부터 비 온대.
    It's going to rain this afternoon.

덩이: mass; lump; chunk,ちいさなかたまり【小さな塊】,petite masse, petit morceau, petit bloc,bulto, masa, terrón,كتلة,бөөн юм,khối, đống, mảng, tảng, cục,ก้อน, กอง,gumpalan, benjolan,Комочек,团儿,块儿,

3. 작게 뭉쳐서 이루어진 것을 세는 단위.

3. KHỐI, ĐỐNG, MẢNG, TẢNG, CỤC: Đơn vị đếm cái được tạo thành do tập hợp nho nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고기 한 덩이.
    A loaf of meat.
  • Google translate 돌 한 덩이.
    A lump of stone.
  • Google translate 떡 한 덩이.
    A loaf of rice cake.
  • Google translate 밥 한 덩이.
    A loaf of rice.
  • Google translate 빵 한 덩이.
    A loaf of bread.
  • Google translate 유민이는 배가 부르다며 밥 한 덩이를 덜어 내고 먹었다.
    Yumin took a loaf of rice and ate it, saying she was full.
  • Google translate 전날 잠을 못 잔 민준이는 돌 두세 덩이를 어깨에 메고 있는 듯한 피로감을 느꼈다.
    Min-jun, who had not slept the night before, felt tired as if he was carrying two or three blocks of stones on his shoulder.
  • Google translate 왜 내 국에만 고기가 없어요?
    Why isn't there meat in my soup?
    Google translate 그래? 그럼 내가 내 국에 있는 고기 세 덩이 다 너 줄게.
    Yeah? then i'll give you all three pieces of meat in my soup.

2. 그러한 성질을 가지거나 그런 일을 일으키는 사람이나 사물을 나타내는 말.

2. THỨ, KẺ, ĐỒ: Từ thể hiện người hay sự vật có tính chất như thế hoặc gây ra sự việc như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걱정덩이.
    Worried.
  • Google translate 심술덩이.
    A grump.
  • Google translate 욕심덩이.
    Greedy.
  • Google translate 질투덩이.
    Jealousy.
  • Google translate 짜증덩이.
    An irritating fellow.
  • Google translate 나는 걱정덩이여서 쓸데없는 고민이 많다.
    I'm a worryer and i have a lot of useless worries.
  • Google translate 유민이는 짜증덩이여서 친구들에게 화를 잘 낸다.
    Yu-min is irritated and easily gets angry with his friends.
  • Google translate 선생님이 지수만 예뻐해서 너무 속상해.
    I'm so upset that the teacher only loves ji-soo.
    Google translate 이런 질투덩이 같으니라고.
    You jealous bastard.
Từ đồng nghĩa 덩어리: 양이나 수가 많이 뭉쳐서 이루어진 것., 부피가 큰 것이나, 많이 뭉쳐서 이루어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩이 (덩이)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 덩이 @ Giải nghĩa

🗣️ 덩이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57)