🌟 돼지비계
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돼지비계 (
돼ː지비계
) • 돼지비계 (돼ː지비게
)
🌷 ㄷㅈㅂㄱ: Initial sound 돼지비계
-
ㄷㅈㅂㄱ (
돼지비계
)
: 돼지의 가죽과 살 사이에 있는 기름 덩이.
Danh từ
🌏 LỚP MỠ LỢN, LỚP MỠ HEO: Mảng mỡ ở giữa da và thịt của lợn.
• Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)