🌟 돼지기름

Danh từ  

1. 돼지의 가죽 안쪽에 두껍게 붙은 기름 덩어리.

1. MỠ HEO, MỠ LỢN: Tảng mỡ dính dày ở bên trong da của con lợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느끼한 돼지기름.
    Greasy pig oil.
  • Google translate 돼지기름 부분.
    The part of the pig's.
  • Google translate 돼지기름을 떼어 내다.
    Cut off the oil from the pig.
  • Google translate 돼지기름을 빼내다.
    Pull out the pig oil.
  • Google translate 돼지기름을 싫어하다.
    Hate pork oil.
  • Google translate 돼지기름을 잘라 내다.
    Cut off the oil from the pig.
  • Google translate 돼지기름이 잔뜩 붙은 삼겹살을 먹었더니 느끼했다.
    It was greasy when i ate pork belly full of pork.
  • Google translate 돼지기름이 많이 붙은 고기를 김치찌개에 넣으면 국물 맛이 훨씬 부드럽다.
    If you put a lot of pork in kimchi stew, the soup tastes much softer.
  • Google translate 오늘은 고기를 굽는데 유난히 기름이 많이 튀네.
    It's unusually oily today for grilling meat.
    Google translate 돼지기름 부분이 많아서 그런가 봐요.
    I guess it's because there's a lot of pork oil.
Từ đồng nghĩa 돼지비계: 돼지의 가죽과 살 사이에 있는 기름 덩이.

돼지기름: pork fat,とんし【豚脂】。ラード,lard, graisse de porc,grasa de cerdo,دهن الخنزير,гахайн өөх,mỡ heo, mỡ lợn,มันหมู,lemak babi,свиное сало,猪油,

2. 돼지의 몸에 있는 지방으로 만든 기름.

2. MỠ HEO, MỠ LỢN: Dầu được làm từ mỡ có trong cơ thể của con lợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돼지기름 냄새.
    Smells like pork.
  • Google translate 돼지기름을 넣다.
    Add pork oil.
  • Google translate 돼지기름을 바르다.
    Apply pig oil.
  • Google translate 돼지기름을 쓰다.
    Use pig oil.
  • Google translate 돼지기름을 칠하다.
    Paint pig oil.
  • Google translate 돼지기름으로 닦다.
    Wipe with pig oil.
  • Google translate 돼지기름으로 만들다.
    Make of pork oil.
  • Google translate 예전에는 자장면의 자장 양념을 돼지기름으로 만들었다.
    In the past, the jajangmyeon's jajangmyeon was made of pork oil.
  • Google translate 엄마는 항상 전을 부칠 때 프라이팬에 돼지기름을 바르신다.
    My mother always puts pig oil on a frying pan when she makes pancakes.
  • Google translate 폐식용유 말고 다른 기름으로도 비누를 만들 수 있나요?
    Can i make soap with oil other than waste cooking oil?
    Google translate 그럼요. 돼지기름으로 비누를 만들기도 해요.
    Of course. they also make soap with pork oil.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돼지기름 (돼ː지기름)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8)