🌟 돼지기름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돼지기름 (
돼ː지기름
)
🌷 ㄷㅈㄱㄹ: Initial sound 돼지기름
-
ㄷㅈㄱㄹ (
덧저고리
)
: 저고리 위에 겹쳐서 입는 저고리.
Danh từ
🌏 DEOTJEOGORI: Áo choàng ngoài truyền thống mặc chồng lên áo choàng đã mặc. -
ㄷㅈㄱㄹ (
돼지기름
)
: 돼지의 가죽 안쪽에 두껍게 붙은 기름 덩어리.
Danh từ
🌏 MỠ HEO, MỠ LỢN: Tảng mỡ dính dày ở bên trong da của con lợn.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8)