🌟 공복 (公僕)

Danh từ  

1. 국가나 지방 공공 단체의 업무를 담당하는 사람.

1. CÔNG CHỨC, CÁN BỘ NHÀ NƯỚC, NGƯỜI GIÚP VIỆC CHO DÂN: Người phụ trách công tác của đoàn thể công cộng địa phương hay nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민의 공복.
    The empty stomach of the people.
  • Google translate 나라의 공복.
    The hunger of a country.
  • Google translate 공복 의식.
    An empty stomach ritual.
  • Google translate 공복이 되다.
    Become hungry.
  • Google translate 공복으로 일하다.
    Work on an empty stomach.
  • Google translate 정치인은 국민의 공복으로 나랏일을 하는 사람이라고 할 수 있다.
    A politician can be said to be a man who does the work of the country on the empty stomach of the people.
  • Google translate 김 씨는 투철한 공복 의식으로 이달의 친절한 공무원으로 선발되었다.
    Kim was selected as this month's kind civil servant with his thorough public service.
  • Google translate 앞으로 어떤 국회 의원이 되고 싶으신가요?
    What kind of congressmen do you want to be in the future?
    Google translate 진정한 공복으로서 국민들을 위해 일하는 사람이 되고 싶습니다.
    I want to be a man who works for the people as a true servant.
Từ đồng nghĩa 공무원(公務員): 국가나 지방 공공 단체의 업무를 담당하는 사람.

공복: public servant,こうぼく【公僕】。こうむいん【公務員】,fonctionnaire, serviteur public,servidor público, empleado de servicio al público, funcionario,موظّف حكوميّ,албан хаагч,công chức, cán bộ nhà nước, người giúp việc cho dân,ข้าราชการ,pegawai negeri, petugas negara,чиновник,公仆,公务员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공복 (공복) 공복이 (공보기) 공복도 (공복또) 공복만 (공봉만)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sở thích (103) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43)