🌟 타지방 (他地方)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타지방 (
타지방
)
🌷 ㅌㅈㅂ: Initial sound 타지방
-
ㅌㅈㅂ (
타지방
)
: 다른 지방.
Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG KHÁC: Vùng khác.
• Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151)