🌟 타지방 (他地方)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타지방 (
타지방
)
🌷 ㅌㅈㅂ: Initial sound 타지방
-
ㅌㅈㅂ (
타지방
)
: 다른 지방.
Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG KHÁC: Vùng khác.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53)